級長
きゅうちょう「CẤP TRƯỜNG」
☆ Danh từ
Lớp trưởng; cán bộ lớp

級長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 級長
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
上級曹長 じょうきゅうそうちょう
chính hạ sĩ cảnh sát
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
学級委員長 がっきゅういいんちょう
chủ tịch lớp, đại diện lớp trưởng
上級副社長 じょうきゅうふくしゃちょう
phó chủ tịch(tổng thống) bậc trên
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất