Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上級大尉
上級准尉 じょうきゅうじゅんい
sĩ quan cấp cao
大尉 たいい だいい
đại tá hải quân; sỹ quan; người phụ trách một chiếc tàu hay máy bay quân sự.
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
上級 じょうきゅう
cấp trên
空軍大尉 くうぐんたいい
không khí bắt buộc đội trưởng
尉 じょう
cai ngục; ông già; hàng dãy; sĩ quan công ty