Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手綱(視床上部)
たずな(ししょーじょーぶ)
habenula
視床上部 ししょーじょーぶ
vùng trên đồi
視床腹部 ししょーふくぶ
vùng dưới gò (hạ khâu não)
視床下部 ししょうかぶ
vùng dưới đồi
視床下部ホルモン ししょうかぶホルモン
hoóc môn hạ đồi
視床 ししょう
thị giác
視床下部疾患 ししょうかぶしっかん
bệnh hạ đồi
視床下部腫瘍 ししょうかぶしゅよう
khối u dưới đồi
上綱 じょうこう じょうごう
top-ranking priest in the Office of Monastic Affairs
Đăng nhập để xem giải thích