Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上総
売上総利益 うりあげそーりえき
lợi nhuận gộp
売上総利益率 うりあげそーりえきりつ
tỷ lệ lợi nhuận gộp
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
総売上 そううりあげ
cộng lại những hàng bán; cộng lại số thu nhập
総仕上げ そうしあげ
hoàn thiện tổng thể
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
総売り上げ そううりあげ
cộng lại những hàng bán; cộng lại số thu nhập
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim