Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上丘 うえおか
hồ quang cao cấp
丘上 きゅうじょう おかうえ
đỉnh đồi
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
総売上 そううりあげ
cộng lại những hàng bán; cộng lại số thu nhập
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi
総仕上げ そうしあげ
hoàn thiện tổng thể
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
売上総利益 うりあげそーりえき
lợi nhuận gộp