Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上総氏
セし セ氏
độ C.
氏上 うじのかみ
head of a clan
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
総売上 そううりあげ
cộng lại những hàng bán; cộng lại số thu nhập
総仕上げ そうしあげ
hoàn thiện tổng thể
氏 し うじ うじ、し
dòng dõi; anh (thêm vào sau tên người; ông (thêm vào sau tên người); Mr.
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
売上総利益 うりあげそーりえき
lợi nhuận gộp