翼翼 よくよく
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
小心翼翼 しょうしんよくよく
rất nhút nhát; hay lo sợ, rụt rè
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
輔翼 ほよく
giúp đỡ; sự giúp đỡ
片翼 かたよく かたつばさ へんよく
một cánh
翼鏡 よくきょう
speculum (bright patch on the wings of ducks)