翼鏡
よくきょう「DỰC KÍNH」
☆ Danh từ
Speculum (bright patch on the wings of ducks)

翼鏡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 翼鏡
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
翼翼 よくよく
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
翼 つばさ よく
lá
小心翼翼 しょうしんよくよく
rất nhút nhát; hay lo sợ, rụt rè
鏡 かがみ
cái gương; gương; gương soi; đèn
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
輔翼 ほよく
giúp đỡ; sự giúp đỡ