Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
友愛結婚 ゆうあいけっこん
sự kết hôn có thoả thuận về sinh đẻ có kế hoạch và về khả năng li dị
脇 わき
hông
上行結腸 じょうこうけっちょう
tăng dần đại tràng
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.
胸脇 むなわき
hai bên ngực
脇差 わきざし
thanh gươm ngắn