Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上葉えりか
上質葉 じょうしつば
high-quality leaves (e.g. green onions, tobacco, tea)
đổi, chuyển hoán/đổi, biến đổi
convert (loan)
上り のぼり
sự leo lên; sự tăng lên
とりかえ あなたは取り替えが利くんだからと言った
彼女の母親ははっきりと
ở bên, phụ thêm, có thân thuộc ngành bên, có họ nhưng khác chi, đồ ký quỹ
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
上皮間葉転換 じょーひかんよーてんかん
hiện tượng chuyển dạng trung mô – biểu mô