上質葉
じょうしつば「THƯỢNG CHẤT DIỆP」
☆ Danh từ
High-quality leaves (e.g. green onions, tobacco, tea)

上質葉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上質葉
上質 じょうしつ
chất lượng tốt
言葉質 ことばじち ことばしつ
vật bảo đảm, việc bảo đảm
上質品 じょうしつひん
thượng phẩm.
葉緑体タンパク質 よーりょくたいタンパクしつ
protein trong lục lạp
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
最上等品質 さいじょうとうひんしつ
phẩm chất loại một
上皮間葉転換 じょーひかんよーてんかん
hiện tượng chuyển dạng trung mô – biểu mô
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương