上製
じょうせい「THƯỢNG CHẾ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự sản xuất cao cấp (nhằm vào tầng lớp cao); hàng cao cấp

Từ trái nghĩa của 上製
上製 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上製
上製本 じょうせいぼん じょうせいほん うえせいほん
sự ràng buộc tốt nhất; phiên bản loại sang
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
がーぜせいのますく ガーゼ製のマスク
khẩu trang.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
製 せい
chế
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương