Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上谷総合公園
公園 こうえん
công viên
永谷園 ながたにえん
Nagatanien, tên một cửa hiệu bán trà nổi tiếng
合谷 ごうこく
Huyệt hợp cốc(ở bàn tay)
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time
総合 そうごう
sự tổng hợp, tổng
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
上海総合指数 しゃんはいそーごーしすー
chỉ số sse composite