Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上部式フィルター
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
式部 しきぶ
(kỷ nguyên meiji) viên chức có trách nhiệm với những nghi lễ sân
フィルター フィルタ フィルター
cái lọc ánh sáng (máy ảnh); bộ lọc
上部 じょうぶ
phần trên; bề mặt ngoài
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay