上部構造
じょうぶこうぞう「THƯỢNG BỘ CẤU TẠO」
☆ Danh từ
Phần ở trên, tầng ở trên, kiến trúc thượng tầng

上部構造 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上部構造
構造部材 こうぞうぶざい
Vật liệu kết cấu
下部構造 かぶこうぞう
nền, móng, cơ sở hạ tầng
内部構造 ないぶこうぞう
cấu trúc bên trong; giải phẫu học bên trong
上位構造 じょういこうぞう
cấu trúc cao hơn
非構造部材 ひこうぞうぶざい
phần tử phi cấu trúc, thành viên phi cấu trúc
構造 こうぞう
cấu trúc; cấu tạo
部分情報構造 ぶぶんじょうほうこうぞう
cấu trúc tin tức
構造構文 こうぞうこうぶん
cú pháp cấu trúc