構造部材
こうぞうぶざい「CẤU TẠO BỘ TÀI」
Vật liệu kết cấu
構造部材 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 構造部材
非構造部材 ひこうぞうぶざい
phần tử phi cấu trúc, thành viên phi cấu trúc
下部構造 かぶこうぞう
nền, móng, cơ sở hạ tầng
上部構造 じょうぶこうぞう
phần ở trên, tầng ở trên, kiến trúc thượng tầng
内部構造 ないぶこうぞう
cấu trúc bên trong; giải phẫu học bên trong
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
構造 こうぞう
cấu trúc; cấu tạo
部分情報構造 ぶぶんじょうほうこうぞう
cấu trúc tin tức
部材 ぶざい
Các bộ phận lắp ráp kết cấu