上部消化管
じょーぶしょーかかん
Đường tiêu hóa trên
上部消化管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上部消化管
下部消化管 かぶしょーかかん
đường tiêu hóa dưới
消化管 しょうかかん
ống tiêu hóa, đường tiêu hóa
消化管ホルモン しょーかかんホルモン
hormone đường tiêu hóa
消化管運動 しょーかかんうんどー
nhu động đường tiêu hóa
消化管出血 しょーかかんしゅっけつ
xuất huyết đường tiêu hóa
消化管疾患 しょうかかんしっかん
bệnh đường tiêu hóa
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
消化管内通過 しょーかかんないつーか
qua đường tiêu hóa