消化管運動
しょーかかんうんどー
Nhu động đường tiêu hóa
消化管運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 消化管運動
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
消化管 しょうかかん
ống tiêu hóa, đường tiêu hóa
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
消化管ホルモン しょーかかんホルモン
hormone đường tiêu hóa
美化運動 びかうんどう
một beautification điều khiển
消費者運動 しょうひしゃうんどう
sự chuyển động khách hàng