消化管出血
しょーかかんしゅっけつ
Xuất huyết đường tiêu hóa
消化管出血 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 消化管出血
消化管 しょうかかん
ống tiêu hóa, đường tiêu hóa
消化性潰瘍出血 しょーかせーかいよーしゅっけつ
xuất huyết tiêu hóa do viêm loét
消化管ホルモン しょーかかんホルモン
hormone đường tiêu hóa
消化管運動 しょーかかんうんどー
nhu động đường tiêu hóa
上部消化管 じょーぶしょーかかん
đường tiêu hóa trên
下部消化管 かぶしょーかかん
đường tiêu hóa dưới
消化管疾患 しょうかかんしっかん
bệnh đường tiêu hóa
血管石灰化 けっかんせっかいか
vôi hóa mạch máu