Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上郷橋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
郷 ごう きょう
quê hương
橋 きょう はし
cầu
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
郷俗 きょうぞく さとぞく
phong tục tập quán địa phương, phong tục làng xã, nếp làng
離郷 りきょう
rời quê hương; ly hương
他郷 たきょう
nơi tha hương, nơi đất khách quê người; nước ngoài
水郷 すいごう
sự định vị (vị trí) riverside đẹp