Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上里町
水上町 みずかみまち
thành phố (của) minakami
里 さと り
lý
小便一町糞一里 しょうべんいっちょうくそいちり
if you visit the toilet while travelling, you will get behind your fellow travelers, one chou for a piss, one ri for a shit
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
千里も一里 せんりもいちり
a journey of a thousand miles feels like only one mile (when going to see the one you love)
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
里言 りげん
Tiếng địa phương, thổ ngữ
里村 さとむら
làng quê