Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上野・浅草副都心
副都心 ふくとしん
thứ nhì (sự tái thiết) (mà) những hiệu ứng trên (về) một thành phố đặt đúng tâm như một kết quả (của) sự phát triển ngoại ô
都草 みやこぐさ ミヤコグサ
lotus corniculatus (là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu)
都心 としん
trung tâm thành phố; trung tâm đô thị
野草 のぐさ やそう
cỏ dại; đồng cỏ.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
野心 やしん
tham vọng