Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
名帳 めいちょう
sổ tên
アドレスちょう アドレス帳
sổ ghi địa chỉ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
芳名帳 ほうめいちょう
sổ ghi danh sách khách mời, khác viếng thăm (đám cưới, đám ma, triển lãm,...)
神名 しんめい じんみょう
tên của thần
名神 めいしん みょうじん
vị thần nổi tiếng
上野 うえの
(mục(khu vực) (của) tokyo)
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.