Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上野広小路駅
広小路 ひろこうじ
đường phố chính; đường phố lớn (rộng)
野路 のじ やろ
đường đi ở trong ruộng
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
広野 こうや
đồng cỏ lớn, cánh đồng bao la, thảo nguyên
小野 おの
plain, field
小路 こうじ しょうじ
Ngõ hẻm; đường nhỏ; đường mòn
駅路 えきろ
con đường giữa các trạm dừng chân
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.