広野
こうや「QUẢNG DÃ」
☆ Danh từ
Đồng cỏ lớn, cánh đồng bao la, thảo nguyên

Từ đồng nghĩa của 広野
noun
広野 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 広野
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
広広 ひろびろ
Rộng lớn; rộng rãi.
野 の や ぬ
cánh đồng; ruộng đồng; ruộng đất.
広報広聴 こうほうこうちょう
information dispersal (e.g. PR), information gathering (e.g. consultation)