Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
野路
のじ やろ
đường đi ở trong ruộng
野路子 のじこ ノジコ
chim sẻ đất
瑠璃野路子 るりのじこ ルリノジコ
chim Indigo bunting
五色野路子 ごしきのじこ ゴシキノジコ
painted bunting (Passerina ciris)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
「DÃ LỘ」
Đăng nhập để xem giải thích