上靴
うわぐつ「THƯỢNG NGOA」
Giày cao su (để đi mưa, đi tuyết, (thường) đi ra ngoài giày khác)
☆ Danh từ
Giày, giày vài đi trong nhà, trường học...

上靴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上靴
編上靴 あみあげぐつ
giày buộc dây
ゴムくつ ゴム靴
giầy cao su.
ズックのくつ ズックの靴
giày bằng vải bạt
編上げ靴 あみあげくつ
giày (thắt, buộc) dây viền cao như giày đinh; dây buộc giày
編み上げ靴 あみあげくつ
giày buộc dây; giầy ống
靴 くつ
giày; dép; guốc
赤靴 あかぐつ アカグツ
cá nước mặn thuộc họ cá cần câu, toàn thân màu đỏ, dài khoảng 25cm.
靴裏 くつうら
đế giày