編み上げ靴
あみあげくつ
Giày buộc dây; giầy ống

編み上げ靴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 編み上げ靴
編上げ靴 あみあげくつ
giày (thắt, buộc) dây viền cao như giày đinh; dây buộc giày
編上靴 あみあげぐつ
giày buộc dây
編み上げ あみあげ
cao viền (thắt, buộc) giày hoặc những giày ống
編み上げる あみあげる
tết vào nhau
編上げ あみあげ
cao viền (thắt, buộc) giày hoặc những giày ống
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
上靴 うわぐつ
giày đi trong nhà (trường học, phòng tập, v.v...)
ゴムくつ ゴム靴
giầy cao su.