Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
口腔瘻 こーこーろー
lỗ rò miệng
上顎洞 じょうがくどう
xoang hàm trên
上顎洞炎 じょうがくどうえん
Viêm xoang hàm trên
口腔 こうこう こうくう
khoang miệng
上顎洞腫瘍 じょうがくどうしゅよう
khối u xương hàm trên
上顎 うわあご じょうがく
hàm trên.
上顎洞底挙上術 じょうがくどうていきょじょうじゅつ
thủ thuật nâng tầng xoang
顎口虫 あごくちむし
ký sinh trùng gnathostoma