Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上顎第三大臼歯
大臼歯 だいきゅうし
răng hàm, để nghiến, phân tử gam
臼歯 きゅうし うすば
răng hàm.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
上臼 うわうす うえうす
tảng đá cối xay ở bên trên
上顎 うわあご じょうがく
hàm trên.
前臼歯 ぜんきゅうし
răng tiền hàm (là răng chuyển tiếp nằm giữa răng nanh và răng hàm)
後臼歯 こうきゅうし
molar
小臼歯 しょうきゅうし
răng tiền hàm