Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
後臼歯
こうきゅうし
molar
臼歯 きゅうし うすば
răng hàm.
前臼歯 ぜんきゅうし
răng tiền hàm (là răng chuyển tiếp nằm giữa răng nanh và răng hàm)
大臼歯 だいきゅうし
răng hàm, để nghiến, phân tử gam
小臼歯 しょうきゅうし
răng tiền hàm
歯牙脱臼 しがだっきゅう
lệch khớp răng
六歳臼歯 ろくさいきゅうし
six-year molar
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
「HẬU CỮU XỈ」
Đăng nhập để xem giải thích