Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
前臼歯
ぜんきゅうし
răng tiền hàm (là răng chuyển tiếp nằm giữa răng nanh và răng hàm)
臼歯 きゅうし うすば
răng hàm.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
大臼歯 だいきゅうし
răng hàm, để nghiến, phân tử gam
後臼歯 こうきゅうし
molar
小臼歯 しょうきゅうし
răng tiền hàm
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前歯 ぜんし まえば まえは
răng cửa.
歯牙脱臼 しがだっきゅう
lệch khớp răng
「TIỀN CỮU XỈ」
Đăng nhập để xem giải thích