下げ足
さげあし「HẠ TÚC」
Xu hướng giảm
Giá thị trường mềm, giá thị trường thấp
Chiều hướng xuống giá
Xu hướng tổng giá đi xuống
Xu hướng đi xuống
☆ Danh từ
Khuynh hướng giảm xuống

下げ足 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下げ足
ズボンした ズボン下
quần đùi
足下 あしもと
dưới chân, chỗ đứng; cách đi; dáng đi; điều xung quanh; bước chân
下足 げそ げそく
Cách viết khác : footwear
イカ下足 いかげそ イカゲソ イカげそ
râu mực
下足室 げそくしつ
phòng thay giầy
下足料 げそくりょう
kiểm tra giày dép hỏi giá
下足番 げそくばん
người giữ giày dép (ở nhà trọ kiểu Nhật...)
下足場 げそくば
area for storing (outdoor) footwear