Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
足場 あしば
bục đứng làm việc
ズボンした ズボン下
quần đùi
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
足下 あしもと
dưới chân, chỗ đứng; cách đi; dáng đi; điều xung quanh; bước chân
下足 げそ げそく
Cách viết khác : footwear
吊足場 つりあしば
giàn giáo treo
足場台 あしばだい
đài giàn giáo