Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弄便 弄便
ái phân
ズボンした ズボン下
quần đùi
便り たより
thư; âm tín; tin tức
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
宿便性下痢 しゅくべんせーげり
tiêu chảy do tích phân
花便り はなだより
vượt qua (của) những hoa
片便り かただより
viết thư tín nhưng không nhận được hồi âm
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi