Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
弄便 弄便
ái phân
バラのはな バラの花
hoa hồng.
便り たより
thư; âm tín; tin tức
下り便 くだりびん
xuống huấn luyện; outbound huấn luyện
片便り かただより
viết thư tín nhưng không nhận được hồi âm
便便と べんべんと
nhàn rỗi
便 べん びん
sự thuận tiện
風の便り かぜのたより
nghe đồn