Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下り物シート
おりものシート
lót panty
ズボンした ズボン下
quần đùi
下り物 くだりもの おりもの
nhau
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
シート シート
chỗ ngồi.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
Đăng nhập để xem giải thích