Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
下し薬 くだしぐすり
nhuận tràng, thuốc nhuận tràng
ズボンした ズボン下
quần đùi
下薬 げやく したやく
下熱薬 げねつやく
thuốc hạ sốt
瀉下薬 しゃげやく しゃかやく
thuốc nhuận tràng
緩下薬 かんげやく ゆるしもくすり
下ろし おろし
mài xát; cái giũa; mài xát củ cải