下ろし
おろし「HẠ」
☆ Danh từ làm hậu tố, danh từ
Mài xát; cái giũa; mài xát củ cải

Từ đồng nghĩa của 下ろし
noun
下ろし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 下ろし
下ろし
おろし
mài xát
下ろす
おろす
hạ (buồm, mỏ neo)
Các từ liên quan tới 下ろし
見下ろす みおろす
coi khinh; khinh miệt
砂下ろし すなおろし
dọn sạch sẽ chất bẩn hoặc cát ra khỏi hệ thống tiêu hóa
下ろし薬 おろしぐすり おろしやく
thuốc phá thai
荷下ろし におろし
dở hàng.
北下ろし きたおろし
gió lạnh thổi từ phía Bắc; không khí lạnh; luồng không khí lạnh.
種下ろし たねおろし
sự gieo hạt
下ろし金 おろしがね
cái giũa (rau)gọt rau
下ろし酢 おろしず
grated daikon mixed with flavoured vinegar