下ろす
おろす「HẠ」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Hạ (buồm, mỏ neo)
舟
は
港
にいかりを
下
ろした。
Con thuyền hạ neo tại cảng.
船
の
帆
を
下
ろす。
Hạ thấp buồm.
Hạ xuống
Mang xuống; cho xuống
貨車
から
積
み
荷
を
下
ろす。
Dỡ hàng từ trên xe xuống.
2
階
から
ベッド
を
階下
へ
下
ろす。
Mang giường từ tầng 2 xuống tầng dưới.
Nạo; xẻ (thức ăn); xắt
魚
を3
枚
に
下
ろす
Xắt cá làm 3 miếng
大根
を
下
ろす
Nạo củ cải
Rút (tiền)
銀行口座
から3
万円
を
下
ろした。
Tôi vừa mới rút 30000 yên từ tài khoản ngân hàng.
Sảy thai
彼女は妊娠3ヶ月のときに胎児を下ろした。
Khi cô ấy đang có thai 3 tháng thì bị sảy thai.
Sử dụng (đồ mới) lần đầu tiên
彼
は
下
ろしたての
靴
で
出社
した。
Anh ta đi đôi giày mới đến công ty..

Từ đồng nghĩa của 下ろす
verb
Bảng chia động từ của 下ろす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 下ろす/おろすす |
Quá khứ (た) | 下ろした |
Phủ định (未然) | 下ろさない |
Lịch sự (丁寧) | 下ろします |
te (て) | 下ろして |
Khả năng (可能) | 下ろせる |
Thụ động (受身) | 下ろされる |
Sai khiến (使役) | 下ろさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 下ろす |
Điều kiện (条件) | 下ろせば |
Mệnh lệnh (命令) | 下ろせ |
Ý chí (意向) | 下ろそう |
Cấm chỉ(禁止) | 下ろすな |