抱き下ろす
だきおろす
☆ Động từ nhóm 1 -su
Ôm xuống

Bảng chia động từ của 抱き下ろす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 抱き下ろす/だきおろすす |
Quá khứ (た) | 抱き下ろした |
Phủ định (未然) | 抱き下ろさない |
Lịch sự (丁寧) | 抱き下ろします |
te (て) | 抱き下ろして |
Khả năng (可能) | 抱き下ろせる |
Thụ động (受身) | 抱き下ろされる |
Sai khiến (使役) | 抱き下ろさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 抱き下ろす |
Điều kiện (条件) | 抱き下ろせば |
Mệnh lệnh (命令) | 抱き下ろせ |
Ý chí (意向) | 抱き下ろそう |
Cấm chỉ(禁止) | 抱き下ろすな |
抱き下ろす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抱き下ろす
ズボンした ズボン下
quần đùi
あすなろ抱き あすなろだき
Ôm từ phía sau
書き下ろす かきおろす
Viết tiểu thuyết mới, kịch bản, báo cáo, v.v.
扱き下ろす こきおろす
rơi xuống, thả xuống
吹き下ろす ふきおろす
để thổi xuống ở trên
引き下ろす ひきおろす
Kéo xuống, lôi xuống
描き下ろす かきおろす
Vẽ minh họa mới, vẽ tranh gốc cho một tác phẩm cụ thể (không dùng lại tranh cũ).
抱き起す いだきおこす
đỡ lên, đỡ dậy