扱き下ろす
こきおろす
Chỉ ra khuyết điểm...cười nhạo
☆ Động từ nhóm 1
Rơi xuống, thả xuống

Từ đồng nghĩa của 扱き下ろす
verb
扱き下ろす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 扱き下ろす
ズボンした ズボン下
quần đùi
書き下ろす かきおろす
Viết tiểu thuyết mới, kịch bản, báo cáo, v.v.
抱き下ろす だきおろす
ôm xuống
吹き下ろす ふきおろす
để thổi xuống ở trên
引き下ろす ひきおろす
Kéo xuống, lôi xuống
描き下ろす かきおろす
Vẽ minh họa mới, vẽ tranh gốc cho một tác phẩm cụ thể (không dùng lại tranh cũ).
扱き しごき
huấn luyện nghiêm khắc
下ろす おろす
hạ (buồm, mỏ neo)