Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
集村 しゅうそん
ngôi làng, làng mạc
下院 かいん
hạ viện; hạ nghị viện
ズボンした ズボン下
quần đùi
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
下院議 かいんぎ しもいんぎ
hạ thấp cái nhà ((của) nghị viện, etc.)
議会下院 ぎかいかいん
hạ viện (quốc hội, đại hội, chế độ ăn uống)
下院議員 かいんぎいん
hạ nghị sĩ
下院議長 かいんぎちょう
chủ tịch hạ viện