Kết quả tra cứu 下位範疇化
下位範疇化
かいはんちゅうか
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Phân cấp

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 下位範疇化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 下位範疇化する/かいはんちゅうかする |
Quá khứ (た) | 下位範疇化した |
Phủ định (未然) | 下位範疇化しない |
Lịch sự (丁寧) | 下位範疇化します |
te (て) | 下位範疇化して |
Khả năng (可能) | 下位範疇化できる |
Thụ động (受身) | 下位範疇化される |
Sai khiến (使役) | 下位範疇化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 下位範疇化すられる |
Điều kiện (条件) | 下位範疇化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 下位範疇化しろ |
Ý chí (意向) | 下位範疇化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 下位範疇化するな |