Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下位範疇化素性
かいはんちゅうかそせい かいはんちゅうかすじょう
đặc tính phân cấp
下位範疇化 かいはんちゅうか
phân cấp
下位範疇化原理 かいはんちゅうかげんり
nguyên lý phân cấp
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
範疇 はんちゅう
hạng, loại, phạm trù
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
統語範疇 とうごはんちゅう
Phạm trù cú pháp.
範疇部門 はんちゅうぶもん
thành phần categorial
範疇文法 はんちゅうぶんぽう
ngữ pháp categorial
Đăng nhập để xem giải thích