範疇部門
はんちゅうぶもん「PHẠM TRÙ BỘ MÔN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Thành phần categorial

範疇部門 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 範疇部門
範疇 はんちゅう
hạng, loại, phạm trù
統語範疇 とうごはんちゅう
Phạm trù cú pháp.
範疇文法 はんちゅうぶんぽう
ngữ pháp categorial
下位範疇化 かいはんちゅうか
phân cấp
部門 ぶもん
bộ môn; khoa; phòng
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
trước; bạn; cùng loại
下位範疇化素性 かいはんちゅうかそせい かいはんちゅうかすじょう
đặc tính phân cấp