Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下前祐貴
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
貴下 きか
quí ngài.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
ズボンした ズボン下
quần đùi
下前 したまえ
part of the fabric that is tucked closest to the skin when wearing a garment that is wrapped in front of one (such as a kimono)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
貴賤上下 きせんしょうか きせんじょうげ
xã hội phân tầng thấp - cao, sang - hèn
祐筆 ゆうひつ
người biên chép, người thư ký