下剤
げざい「HẠ TỄ」
Thuốc sổ
Thuốc táo bón
Thuốc tẩy
Thuốc tiêu
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Thuốc xổ
刺激性下剤
Thuốc xổ có tính kích thích
植物性
の
下剤
Thuốc xổ thực vật
下剤
の
乱用
Lạm dụng thuốc xổ

Từ đồng nghĩa của 下剤
noun
下剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下剤
緩下剤 かんげざい
thuốc nhuận tràng
峻下剤 しゅんげざい たかしげざい
(y học) thuốc nhuận tràng mạnh, thuốc xổ mạnh
脂質低下剤 ししつていかざい
thuốc hạ lipid máu
血圧降下剤 けつあつこうかざい
thuốc hạ huyết áp
血糖降下剤 けっとうこうかざい
thuốc hạ đường huyết
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
ズボンした ズボン下
quần đùi