Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
血圧降下剤
けつあつこうかざい
thuốc hạ huyết áp
血糖降下剤 けっとうこうかざい
thuốc hạ đường huyết
降圧剤 こうあつざい
thuốc hạ huyết áp, thuốc làm hạ huyết áp
電圧降下 でんあつこうか
sụt giảm điện áp
血糖降下薬 けっとーこーかやく
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
下降 かこう
rơi xuống; tụt xuống
降下 こうか
sự rơi từ trên cao xuống; việc đưa từ trên cao xuống; rơi; rơi xuống; rơi vào; tụt.
Đăng nhập để xem giải thích