Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下北交通大畑線
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ズボンした ズボン下
quần đùi
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
通交 つうこう
quan hệ thân thiện